 |
|
triệu Yen |
Hàng ngàn đô la Mỹ |
|
2002 |
2001 |
2000 |
1999 |
1998 |
1997 |
2002 |
tiết lộ hoạt động |
¥ 932,120 |
¥ 906,944 |
¥ 812,355 |
¥ 767,656 |
¥ 751,357 |
¥ 710,094 |
$ 7,008,421 |
Chi phí hoạt động |
861,775 |
838,219 |
753,674 |
713,789 |
698,782 |
659,209 |
6,479,511 |
Chi phí bán hàng, chung và quản trị |
17,156 |
16,699 |
14,431 |
13,990 |
14,556 |
14,514 |
128,993 |
f88 nhà cái hoạt động |
53,189 |
52,026 |
44,250 |
39,877 |
38,019 |
36,371 |
399,917 |
f88 nhà cái (mất) trước thuế f88 nhà cái và lãi suất thiểu số |
49,905 |
(3,554) |
37,339 |
36,783 |
36,274 |
35,134 |
375,226 |
Thuế f88 nhà cái |
22,217 |
484 |
16,876 |
19,490 |
20,046 |
19,488 |
167,045 |
f88 nhà cái ròng (mất) |
27,512 |
(4.181) |
20,418 |
17,275 |
16,208 |
15,614 |
206,857 |
|
trên mỗi cổ phiếu của cổ phiếu phổ thông: |
Yen |
U.S. Đô la |
f88 nhà cái ròng (tổn thất) |
¥ 59,64 |
¥ (9,25) |
¥ 46.11 |
¥ 41.13 |
¥ 41.00 |
¥ 42,33 |
$ 0,45 |
Bảo hiểm ròng pha loãng |
57.65 |
- |
43.63 |
37.49 |
35.72 |
35.50 |
0.43 |
Cổ tức bằng tiền mặt |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
13.00 |
0.11 |
|
|
Hàng triệu Yen
|
Hàng ngàn đô la Mỹ
|
Vốn lưu động |
¥ 84,630 |
¥ 93,534 |
¥ 75,199 |
¥ 92,940 |
63.362 |
¥ 50,119 |
$ 636,315 |
Tổng số cổ đông của cổ đông |
364,806 |
344,209 |
338,295 |
306,372 |
268,177 |
218,542 |
2,742,902 |
Tổng tài sản |
678,939 |
670,246 |
642,477 |
610,217 |
578,987 |
549,717 |
5,104,805 |
chi tiêu vốn |
40,379 |
37,144 |
32,761 |
44,333 |
39,944 |
43,683 |
303,602 |
Khấu hao và khấu hao |
31,764 |
29,900 |
28,917 |
29,935 |
27,990 |
26,841 |
238,827 |
tiền mặt được cung cấp bởi các hoạt động điều hành |
69,724 |
55,249 |
60,887 |
- |
- |
- |
524,241 |
|
Số lượng nhân viên |
108,700 |
101,784 |
93,425 |
83,577 |
83,090 |
74,100 |
- |
Biên ký f88 nhà cái hoạt động (%) |
5.71 |
5.74 |
5.45 |
5.19 |
5.06 |
5.12 |
- |
Trả lại tiết lộ (%) |
2.95 |
(0.46) |
2.51 |
2.25 |
2.16 |
2.20 |
- |
Trả lại tài sản (%) |
4.08 |
(0.64) |
3.26 |
2.91 |
2.87 |
2.91 |
- |
Trả lại trên vốn chủ sở hữu (%) |
7.76 |
(1.23) |
6.33 |
6.01 |
6.66 |
7.48 |
- |
tỷ lệ hiện tại (%) |
147.94 |
154.34 |
150.44 |
167.96 |
142.71 |
134.75 |
- |
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (%) |
53.73 |
51.36 |
52.65 |
50.21 |
46.32 |
39.76 |
- |
doanh thu tài sản (thời gian) |
1.38 |
1.38 |
1.30 |
1.29 |
1.33 |
1.32 |
- |
Tỷ lệ bảo hiểm quan tâm (thời gian) |
24.99 |
20.55 |
13.55 |
11.19 |
9.13 |
7.41 |
- |
vốn chủ sở hữu của cổ đông trên mỗi cổ phiếu (Yen) |
¥ 790.58 |
746.21 |
759.46 |
707.98 |
658.61 |
588.26 |
$ 5,94 |
|