f88 nhà cái
f88 nhà cái Tiêu đề
31 tháng 3 năm 2002 và 2001
f88 nhà cái
f88 nhà cáiNợ phải trả
f88 nhà cái
f88 nhà cái
hàng triệu yen Hàng ngàn đô la Mỹ (Lưu ý 1)
2002 2001 2002
f88 nhà cái hiện tại:
Tiền mặt (Lưu ý 2.C) ¥ 152,863 ¥ 59,193 $ 1,149,346
Tiền gửi thời gian (Lưu ý 2.C) 2,763 99,347 20,774
Chứng khoán thị trường (Ghi chú 2.C và 3) 6,334 6,120 47,624
Ghi chú và Tài khoản phải thu:
Buôn bán 80,924 80,586 608,451
Trợ cấp cho các tài khoản nghi ngờ (436) (301) (3,278)
Hàng tồn kho 3,618 2,178 27,203
f88 nhà cái thuế hoãn lại (Lưu ý 7) 7,775 7,634 58,459
Chi phí trả trước và các f88 nhà cái hiện tại khác 7,333 10,893 55,135
Tổng f88 nhà cái hiện tại 261,174 265,650 1,963,714
f88 nhà cái, nhà máy và thiết bị-chi phí(Lưu ý 4):
Đất 158,413 156,133 1,191,075
Các tòa nhà và cấu trúc 201,735 196,016 1,516,805
Xe cộ 141,773 132,232 1,065,962
Máy móc và Thiết bị 91,146 86,237 685,308
Xây dựng đang được tiến hành 2,363 3,217 17,767
Tổng cộng 595,430 573,835 4,476,917
Khấu hao tích lũy (275,095) (257,735) (2.068.383)
f88 nhà cái, nhà máy và thiết bị ròng 320,335 316,100 2,408,534
Đầu tư và các f88 nhà cái khác:
Chứng khoán đầu tư (Ghi chú 3 và 4) 18,269 17,535 137,361
Đầu tư vào và tiến tới không hợp nhất 4,745 4,001 35,677
Các khoản vay dài hạn 4,200 5,426 31,579
Tiền gửi cho thuê 29,674 29,684 223,113
f88 nhà cái thuế hoãn lại (Lưu ý 7) 29,709 24,150 223,376
Các f88 nhà cái khác 10,833 7,700 81,451
Tổng số các khoản đầu tư và các f88 nhà cái khác 97,430 88,496 732,557
Total ¥ 678,939 670,246 $ 5,104,805
Xem ghi chú về báo cáo tài chính hợp nhất.


Nợ phải trả
Hàng triệu Yen Hàng ngàn đô la Mỹ (Lưu ý 1)
2002 2001 2002
Nợ phải trả hiện tại:
Các khoản vay ngân hàng ngắn hạn (Lưu ý 4) ¥ 5,600 ¥ 9,459 $ 42,105
Phần hiện tại của nợ dài hạn (chú thích 4) 27,522 17,629 206,933
Ghi chú và tài khoản phải trả:
Buôn bán 66,113 65,431 497,090
Sự thi công 5,644 7,984 42,436
Thuế thu nhập phải trả (Lưu ý 7) 16,582 16,726 124,677
Tiền gửi tiết kiệm của nhân viên 3,948 3,915 29,684
Chi phí tích lũy 38,464 37,798 289,203
Các khoản nợ hiện tại khác 12,671 13,174 95,271
Tổng các khoản nợ hiện tại 176,544 172,116 1,327,399
Trách nhiệm lâu dài:
Nợ dài hạn (Lưu ý 4) 61,924 87,869 465,594
Trách nhiệm đối với lợi ích hưu trí của nhân viên 72,855 63,245 547,782
Các khoản nợ thuế hoãn lại (Lưu ý 7) 1,031 1,124 7,752
Các khoản nợ dài hạn khác 259 321 1,947
Tổng số nợ dài hạn 136,069 152,559 1,023,075
Lợi ích thiểu số 1,520 1,362 11,429
Nợ phải trả(Lưu ý 9)
Vốn chủ sở hữu của cổ đông (Ghi chú 4, 6 và 11):
Được ủy quyền cổ phiếu phổ thông, 530.000.000 cổ phiếu; 116,300 116,155 874,436
Vốn thanh toán bổ sung 129,092 128,947 970,616
Thu nhập giữ lại 118,895 97,982 893,947
Tính tăng chưa thực hiện trên chứng khoán có sẵn cho bán hàng 896 1,511 6,737
Điều chỉnh giao dịch ngoại tệ (132) (385) (992)
Tổng cộng 365,051 344,210 2,744,744
Kho bạc cổ phiếu-chi phí, 106.451 cổ phiếu trong năm 2002 (245) (1) (1.842)
Tổng số vốn cổ phần của cổ đông 364,806 344,209 2,742,902
Total ¥ 678,939 ¥ 670,246 $ 5,104,805