 |
|
hàng ngàn |
triệu Yen |
Số lượng cổ nhà cái jun88 của cổ nhà cái jun88 phổ thông |
cổ nhà cái jun88 phổ thông |
Vốn thanh toán bổ sung |
Thu nhập giữ lại |
1599_1649 |
Điều chỉnh giao dịch ngoại tệ |
Kho bạc |
Cân bằng, ngày 31 tháng 3 năm 2000 |
445,441 |
¥ 108,477 |
121.269 |
¥ 108,551 |
|
|
¥ (2) |
Điều chỉnh do tăng số lượng |
|
|
|
(4) |
|
|
|
Mất mạng |
|
|
|
(4.181) |
|
|
|
Cổ tức bằng tiền mặt, ¥ 14 mỗi cổ nhà cái jun88 |
|
|
|
(6.250) |
|
|
|
Tiền thưởng cho giám đốc và kiểm toán viên công ty |
|
|
|
(134) |
|
|
|
Mua kho báu |
|
|
|
|
|
|
1 |
Cổ nhà cái jun88 được phát hành khi chuyển đổi chuyển đổi |
15,837 |
7,678 |
7,678 |
|
|
|
|
Định giá chứng khoán đầu tư |
|
|
|
|
¥ 1.511 |
|
|
Điều chỉnh giao dịch ngoại tệ |
|
|
|
|
|
¥ (385) |
|
Cân bằng, ngày 31 tháng 3 năm 2001 |
461,278 |
116,155 |
128,947 |
97,982 |
1,511 |
(385) |
(1) |
|
Thu nhập ròng |
|
|
|
27,512 |
|
|
|
Cổ tức bằng tiền mặt, ¥ 14 mỗi cổ nhà cái jun88 |
|
|
|
(6,458) |
|
|
|
Tiền thưởng cho giám đốc và kiểm toán viên công ty |
|
|
|
(141) |
|
|
|
Tăng cổ nhà cái jun88 kho báu (106.222 |
|
|
|
|
|
|
(244) |
Cổ nhà cái jun88 được phát hành khi chuyển đổi chuyển đổi |
272 |
145 |
145 |
|
|
|
|
Giảm ròng về mức tăng chưa thực hiện đối với việc bán sẵn |
|
|
|
|
(615) |
|
|
Điều chỉnh giao dịch ngoại tệ |
|
|
|
|
|
253 |
|
Cân bằng, ngày 31 tháng 3 năm 2002 |
461,550 |
¥ 116.300 |
129.092 |
¥ 118,895 |
¥ 896 |
¥ (132) |
¥ (245) |
|
Hàng ngàn đô la Mỹ |
cổ nhà cái jun88 phổ thông |
Vốn thanh toán bổ sung |
Thu nhập giữ lại |
8765_8815 |
Điều chỉnh giao dịch ngoại tệ |
Kho bạc |
Cân bằng, ngày 31 tháng 3 năm 2001 |
$ 873,346 |
$ 969,526 |
$ 736,707 |
$ 11,361 |
$ (2.895) |
$ (7) |
Thu nhập ròng |
|
|
206,857 |
|
|
|
Cổ tức bằng tiền mặt, ¥ 14 mỗi cổ nhà cái jun88 |
|
|
(48,556) |
|
|
|
Tiền thưởng cho giám đốc và kiểm toán viên công ty |
|
|
(1.061) |
|
|
|
Tăng cổ nhà cái jun88 kho báu (106.222 |
|
|
|
|
|
(1,835) |
Cổ nhà cái jun88 được phát hành khi chuyển đổi chuyển đổi |
1,090 |
1,090 |
|
|
|
|
Giảm ròng về mức tăng chưa thực hiện đối với việc bán sẵn |
|
|
|
(4.624) |
|
|
Điều chỉnh giao dịch ngoại tệ |
|
|
|
|
1,903 |
|
Cân bằng, ngày 31 tháng 3 năm 2002 |
$ 874,436 |
$ 970,616 |
$ 893,947 |
$ 6,737 |
$ (992) |
$ (1.842) |
|