 |
nhà cái khuyến mãi
|
hàng triệu yen |
Hàng ngàn đô la Mỹ (Lưu ý 1) |
|
2001 |
2000 |
2001 |
nhà cái khuyến mãi hiện tại: |
|
Tiền mặt (Lưu ý 2.C) |
¥ 59,193 |
¥ 56,792 |
$ 477,363 |
Tiền gửi thời gian (Lưu ý 2.C) |
99,347 |
110,993 |
801,185 |
Chứng khoán thị trường (Ghi chú 2.C và 3) |
6,120 |
14,116 |
49,355 |
Ghi chú và Tài khoản phải thu: |
|
Buôn bán |
80,586 |
66,705 |
649,887 |
Trợ cấp cho các tài khoản nghi ngờ |
(301) |
(312) |
(2.427) |
Hàng tồn kho |
2,178 |
2,610 |
17,565 |
nhà cái khuyến mãi thuế hoãn lại (Lưu ý 7) |
7,634 |
5,446 |
61,564 |
Chi phí trả trước và các nhà cái khuyến mãi hiện tại khác |
10,893 |
7,557 |
87,847 |
Tổng nhà cái khuyến mãi hiện tại |
265,650 |
263,907 |
2,142,339 |
|
nhà cái khuyến mãi, nhà máy và thiết bị-chi phí (Lưu ý 4): |
|
Đất |
156,133 |
154,373 |
1,259,137 |
Các tòa nhà và cấu trúc |
196,016 |
185,913 |
1,580,774 |
Xe cộ |
132,232 |
123,487 |
1,066,387 |
Máy móc và Thiết bị |
86,237 |
87,687 |
695,460 |
Xây dựng đang được tiến hành |
3,217 |
6,403 |
25,944 |
Tổng cộng |
573,835 |
557,863 |
4,627,702 |
Khấu hao tích lũy |
(257,735) |
(246,161) |
(2.078.508) |
nhà cái khuyến mãi, nhà máy và thiết bị ròng |
316,100 |
311,702 |
2,549,194 |
|
Đầu tư và các nhà cái khuyến mãi khác: |
|
Chứng khoán đầu tư (Ghi chú 3 và 4) |
17,535 |
16,008 |
141,411 |
Đầu tư vào và tiến tới không hợp nhất |
4,001 |
6,007 |
32,266 |
Các khoản vay dài hạn |
5,426 |
5,932 |
43,758 |
Tiền gửi cho thuê |
29,684 |
29,392 |
239,387 |
nhà cái khuyến mãi thuế hoãn lại (Lưu ý 7) |
24,150 |
1,272 |
194,758 |
Các nhà cái khuyến mãi khác |
7,700 |
8,257 |
62,097 |
Tổng số các khoản đầu tư và các nhà cái khuyến mãi khác |
88,496 |
66,868 |
713,677 |
|
Total |
¥ 670,246 |
¥ 642,477 |
$ 5,405,210 |
Xem ghi chú về báo cáo tài chính hợp nhất. |